Có 4 kết quả:
渔笼 yú lóng ㄩˊ ㄌㄨㄥˊ • 漁籠 yú lóng ㄩˊ ㄌㄨㄥˊ • 魚龍 yú lóng ㄩˊ ㄌㄨㄥˊ • 鱼龙 yú lóng ㄩˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishing pot (trap)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishing pot (trap)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ichthyosaur
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ichthyosaur